Nhiễm trùng sơ sinh là gì? Các công bố khoa học về Nhiễm trùng sơ sinh
Nhiễm trùng sơ sinh là một loại nhiễm trùng xảy ra trong những ngày đầu sau khi trẻ ra đời. Đây là một tình trạng cấp tính nguy hiểm và có thể gây tử vong cho t...
Nhiễm trùng sơ sinh là một loại nhiễm trùng xảy ra trong những ngày đầu sau khi trẻ ra đời. Đây là một tình trạng cấp tính nguy hiểm và có thể gây tử vong cho trẻ sơ sinh. Nhiễm trùng sơ sinh thường xảy ra khi vi khuẩn, virus, nấm hay chủng vi khuẩn gây bệnh xâm nhập vào cơ thể trẻ thông qua đường sinh dục hoặc qua da và lan rộng vào hệ tuần hoàn, hệ thống hô hấp hoặc các bộ phận khác của cơ thể. Các triệu chứng của nhiễm trùng sơ sinh có thể bao gồm sốt cao, mệt mỏi, khó thở, da sưng đỏ, không ăn, nôn mửa, tiêu chảy, hoặc các dấu hiệu khác của một vi khuẩn hoặc nhiễm trùng nấm.
Nếu bạn cần thông tin chi tiết hơn về nhiễm trùng sơ sinh, đây là một số thông tin thêm:
1. Nguyên nhân: Nhiễm trùng sơ sinh có thể xuất phát từ mẹ (truyền từ mẹ sang thai nhi trong quá trình mang thai hoặc khi sinh), từ môi trường (vi khuẩn, virus, nấm), từ nhân viên y tế, hoặc từ các thiết bị y tế được sử dụng trong quá trình sinh.
2. Loại nhiễm trùng: Có nhiều loại nhiễm trùng sơ sinh như nhiễm trùng máu, nhiễm trùng tiểu niệu, nhiễm trùng hệ thống nhiễm mạc, nhiễm trùng hệ tiêu hóa, và nhiễm trùng xương khớp.
3. Triệu chứng: Các triệu chứng của nhiễm trùng sơ sinh có thể khác nhau tùy theo loại nhiễm trùng và vùng bị ảnh hưởng. Một số triệu chứng chung có thể gồm sốt cao, khó thở, da sưng đỏ, rối loạn tiêu hóa (như tiêu chảy, nôn mửa), mệt mỏi, không ăn, hoặc khối u hoặc mủ trong các vùng bị nhiễm trùng.
4. Điều trị: Điều trị nhiễm trùng sơ sinh thường liên quan đến việc sử dụng kháng sinh hoặc thuốc chống nhiễm trùng. Phương pháp điều trị cụ thể sẽ phụ thuộc vào loại vi khuẩn, virus, nấm gây nhiễm trùng và vùng bị ảnh hưởng. Đôi khi, phẫu thuật hoặc thuốc chống vi khuẩn trực tiếp vào khối u hoặc mủ cũng có thể được áp dụng.
5. Phòng ngừa: Để ngăn ngừa nhiễm trùng sơ sinh, mẹ bầu cần tuân thủ các biện pháp vệ sinh cá nhân tốt, tiêm phòng đầy đủ và kiểm tra sức khỏe thường xuyên. Các nhân viên y tế cần tuân thủ các biện pháp vệ sinh và sử dụng thiết bị y tế an toàn.
Nhiễm trùng sơ sinh có thể được phân loại thành hai loại chính: nhiễm trùng nguyên phát (early-onset infection) và nhiễm trùng mắc phải sau khi sinh (late-onset infection).
1. Nhiễm trùng nguyên phát: Đây là loại nhiễm trùng xảy ra trong 48 giờ đầu tiên sau khi trẻ ra đời. Nhiễm trùng nguyên phát thường do vi khuẩn gây nên và có thể được truyền từ mẹ đã nhiễm khuẩn cho thai nhi qua quá trình mang thai hoặc khi sinh. Các loại vi khuẩn thường gây nhiễm trùng nguyên phát bao gồm Streptococcus agalactiae (hạch), Escherichia coli (E. coli), Listeria monocytogenes và các loại Staphylococcus khác.
2. Nhiễm trùng mắc phải sau khi sinh: Đây là loại nhiễm trùng xảy ra sau 48 giờ đầu tiên sau khi trẻ ra đời, thường trong vòng 7-90 ngày. Nhiễm trùng mắc phải sau khi sinh có thể do nhiều nguồn gốc khác nhau như vi khuẩn, virus hoặc nấm. Các vi khuẩn thường gây nhiễm trùng mắc phải sau khi sinh bao gồm Staphylococcus aureus, Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae và E. coli. Virus như herpes simplex và nấm như Candida albicans cũng có thể gây nhiễm trùng này.
Triệu chứng cụ thể của nhiễm trùng sơ sinh có thể khác nhau tùy thuộc vào loại và vị trí nhiễm trùng. Một số triệu chứng chung gồm sốt cao, lưỡi và da mắt ửng đỏ, biểu hiện của khối u hoặc mủ (như ói mửa, tiêu chảy, hay các dấu hiệu bất thường trong nước tiểu), rối loạn hô hấp (như khó thở, ho, ho có âm thanh), mất cân nặng, kích thích hoặc mệt mỏi.
Trong trường hợp nghi ngờ nhiễm trùng sơ sinh, việc phát hiện sớm, chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời rất quan trọng để đảm bảo sự tồn tại và phát triển của trẻ. Trẻ sơ sinh nghi ngờ nhiễm trùng cần được chuyển tới bệnh viện và điều trị dưới sự giám sát của các chuyên gia y tế.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề nhiễm trùng sơ sinh:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7